NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
( Áp dụng từ khóa 2014-2019 trở đi) |
Kiến thức giáo dục đại cương(35TC/160TC) |
TT |
MÃ HỌC PHẦN |
TÊN HỌC PHẦN |
SỐ TC |
ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT |
1 |
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mac- Lenin |
5 |
Không |
2 |
|
Đường lối Cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
Không |
3 |
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Không |
4 |
|
Xã hội học đô thị |
2 |
Không |
5 |
|
Mỹ học |
2 |
Không |
6 |
|
Anh văn HP1 |
3 |
Elementary level |
7 |
|
Anh văn HP2 |
3 |
Anh văn HP1 |
8 |
|
Anh văn HP3 |
3 |
Anh văn HP2 |
|
|
Anh văn chuyên ngành |
3 |
Anh văn HP3 |
9 |
|
Toán cao cấp HP1 |
2 |
Không |
10 |
|
Toán cao cấp HP2 |
2 |
Không |
11 |
|
Tin học |
3 |
Không |
12 |
|
Pháp luật |
2 |
Không |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (113TC/160TC) |
13 |
|
Vẽ hình hoạ HP1 |
3 |
Không |
14 |
|
Vẽ hình hoạ HP2 |
3 |
Vẽ hình hoạ HP1 |
15 |
|
Lịch sử kiến trúc |
3 |
Không |
16 |
|
Lịch sử đô thị |
2 |
Không |
17 |
|
Lịch sử nghệ thuật |
2 |
Không |
18 |
|
Cơ sở tạo hình kiến trúc |
4 |
Không |
19 |
|
Cơ lý thuyết |
2 |
Không |
20 |
|
Hình học hoạ hình HP1 |
2 |
Không |
21 |
|
Hình học hoạ hình HP2 & vẽ kỹ thuật |
3 |
Hình học hoạ hình HP1 |
22 |
|
Cơ sở kiến trúc |
4 |
Không |
23 |
|
Lý thuyết sáng tác |
2 |
Không |
24 |
|
Cơ học công trình |
3 |
Cơ lý thuyết |
25 |
|
Kết cấu nền móng |
2 |
Không |
26 |
|
Kết cấu công trình |
4 |
Cơ học công trình |
27 |
|
Vật liệu xây dựng |
2 |
Không |
28 |
|
Vẽ ghi |
2 |
Không |
29 |
|
Kinh tế xây dựng |
2 |
Không |
30 |
|
Thi công công trình |
2 |
Không |
31 |
|
Vật lý kiến trúc HP1 |
2 |
Không |
32 |
|
Vật lý kiến trúc HP2 |
3 |
Không |
33 |
|
Cấu tạo kiến trúc |
3 |
Không |
34 |
|
Trang thiết bị công trình |
3 |
Không |
35 |
|
Kiến trúc nhà ở |
3 |
Không |
36 |
|
Kiến trúc nhà công cộng |
3 |
Không |
37 |
|
Kiến trúc nhà công nghiệp |
3 |
Không |
38 |
|
Quy hoạch đô thị |
3 |
Không |
39 |
|
Kỹ thuật đô thị |
2 |
Không |
40 |
|
Kiến trúc Nội thất |
3 |
Không |
41 |
|
Kiến trúc cảnh quan |
3 |
Không |
42 |
|
Đồ án cơ sở |
4 |
Không |
43 |
|
Đồ án nhà ở 1 |
4 |
Kiến trúc nhà ở |
44 |
|
Đồ án công trình công cộng 1 |
4 |
Kiến trúc nhà công cộng |
45 |
|
Đồ án nhà ở 2 |
4 |
ĐA nhà ở 1 |
46 |
|
Đồ án quy hoạch |
4 |
Quy hoạch đô thị |
47 |
|
Đồ án công trình công nghiệp |
4 |
Kiến trúc nhà công nghiệp |
48 |
|
Đồ án công trình công cộng 2 |
4 |
Đồ án công trình công cộng 1 |
49 |
|
Đồ án chuyên ngành |
4 |
Các đồ án trên |
50 |
|
Chuyên đề kiến trúc |
3 |
Không |
Thực tập và ĐATN (12TC/160TC) |
51 |
|
Thực tập tốt nghiệp |
2 |
Không |
52 |
|
Đồ án tốt nghiệp |
10 |
Tích luỹ đủ 148 tín chỉ |
Kiến thức bổ trợ |
53 |
|
Giáo dục thể chất |
5 |
Không |
54 |
|
Giáo dục quốc phòng |
8 |
Không |
55 |
|
Tham quan kiến trúc |
2 |
Không |
56 |
|
Thiết kế nhanh |
|
Không |
|
T/M BCN KHOA |
|
PCN PHỤ TRÁCH |
|
ThS KTS Võ Thùy Dung |